Có 2 kết quả:
měi ㄇㄟˇ • miǎn ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: miễn miễn 浼浼)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 浼.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 浼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 浼 (bộ 氵).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh