Có 1 kết quả:

ㄊㄨˊ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: bīng 冫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMOMD (戈一人一木)
Unicode: U+51C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 涂[tu2]