Có 1 kết quả:
qī liáng ㄑㄧ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Từ điển Trung-Anh
(1) mournful
(2) miserable
(2) miserable
Từ điển Trung-Anh
desolate (place)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0