Có 1 kết quả:
qī cǎn ㄑㄧ ㄘㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thê thảm, thê lương, thảm thương
Từ điển Trung-Anh
(1) plaintive
(2) mournful
(3) miserable
(2) mournful
(3) miserable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0