Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bīng 冫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: IMWJR (戈一田十口)
Unicode: U+51C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): か.れる (ka.reru), か.らす (ka.rasu), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dried up
(2) dry
(3) exhausted
(4) tired