Có 1 kết quả:

zhǔn ㄓㄨㄣˇ

1/1

zhǔn ㄓㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chuẩn mực
2. theo như, cứ như (trích dẫn)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cho phép. ◎Như: “chuẩn hứa” 准許 đồng ý, cho phép.
2. (Động) Nhất định. ◎Như: “chuẩn định hồi gia” 准定回家 nhất định về nhà.
3. (Động) Dựa theo, theo. ◎Như: “chuẩn mỗ bộ công hàm” 准某部公函 y cứ theo công hàm của bộ X.
4. (Động) So sánh. ◎Như: “chuẩn tiền lệ khoa tội” 准前例科罪 so với lệ trước xử phạt.
5. (Động) Liệu tính.
6. (Tính) § Thông “chuẩn” 準.
7. Giản thể của chữ 準.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðịnh đúng.
② So sánh, như luật chuẩn đạo luận 律准盜論 cứ luật cũng cho như ăn trộm.
③ Chuẩn cho.
④ Cứ, như chuẩn mỗ bộ tư hành 准某部咨行 cứ như bản tư văn bộ mỗ. Chữ chuẩn 准 tục vẫn dùng như chữ chuẩn 準.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 準 (bộ 氵).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chuẩn, cho, cho phép, cho được: 批準 Phê chuẩn; 準假兩周 Cho phép nghỉ hai tuần; 不準他來 Không cho anh ấy đến; 不準抽煙 Không được hút thuốc;
② Theo: 準前例處理 Giải quyết theo tiền lệ;
③ Mực, mức (độ), trình độ: 水準 Mức độ, trình độ;
④ (Tiêu) chuẩn, căn cứ, mẫu mực: 以此爲準 Lấy đó làm chuẩn (căn cứ);
⑤ Đích: 瞄準 Ngắm đích;
⑥ Đúng: 我的錶很準 Đồng hồ tôi chạy rất đúng; 對準了才開槍 Ngắm đúng rồi mới bắn;
⑦ Nhất định, thế nào cũng...: 他準不來 Nó nhất định không đến; 我明天準去 Mai tôi thế nào cũng đi;
⑧ (văn) Thước thăng bằng, cái chuẩn: 準者,所以揆平取正也 Chuẩn là cái để đo độ phẳng và lấy độ ngay (Hán thư: Luật lịch chí);
⑨ (văn) Đo: 令水工準高下 Sai các thợ đắp đập đo cao thấp (Hán thư);
⑩ Cây chuẩn (một loại nhạc khí thời cổ, có hình dạng như cây đàn sắt);
⑪ (văn) Xem chừng, rình đoán, dò xét: 群臣準上意而懷當 Quần thần rình đoán ý của nhà vua mà tìm cách làm cho hợp ý (Hoài Nam tử);
⑫ (văn) Tính giá, quy giá;
⑬ (văn) Chắc chắn, nhất định: 準定 Nhất định;
⑭ (văn) Mũi: 隆準 Mũi dọc dừa, mũi cao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho phép. Bằng lòng — Định chắc, quyết định — Y theo, căn cứ theo — Sửa soạn sẵn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to allow
(2) to grant
(3) in accordance with
(4) in the light of

Từ điển Trung-Anh

(1) accurate
(2) standard
(3) definitely
(4) certainly
(5) about to become (bride, son-in-law etc)
(6) quasi-
(7) para-

Từ ghép 115

bǎo zhǔn 保准biāo zhǔn 标准biāo zhǔn 標准biāo zhǔn chā 标准差biāo zhǔn chǐ cùn 标准尺寸biāo zhǔn gān 标准杆biāo zhǔn guī gé 标准规格biāo zhǔn huà 标准化biāo zhǔn jiān 标准间biāo zhǔn mó xíng 标准模型Biāo zhǔn Pǔ ěr 标准普尔biāo zhǔn shí 标准时biāo zhǔn xiàng 标准像biāo zhǔn yīn 标准音biāo zhǔn yǔ 标准语biāo zhǔn zhuàng kuàng 标准状况biāo zhǔn zhuàng tài 标准状态biāo zhǔn zǔ zhī 标准组织bù biāo zhǔn 不标准bù zhǔn 不准bù zhǔn què 不准确bù zhǔn xǔ 不准許bù zhǔn xǔ 不准许chāo qián miáo zhǔn 超前瞄准chī bù zhǔn 吃不准cún kuǎn zhǔn bèi jīn 存款准備金cún kuǎn zhǔn bèi jīn 存款准备金cún kuǎn zhǔn bèi jīn lǜ 存款准备金率dà dì shuǐ zhǔn miàn 大地水准面Dé guó Biāo zhǔn huà Xué huì 德国标准化学会duì zhǔn 对准ēn zhǔn 恩准fàng zhī sì hǎi ér jiē zhǔn 放之四海而皆准fēi biāo zhǔn 非标准fú hé biāo zhǔn 符合标准Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治标准时间Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治标准时间guī ju zhǔn shéng 规矩准绳Guó jì Biāo zhǔn huà Zǔ zhī 国际标准化组织guó jì rén quán biāo zhǔn 国际人权标准Guó jiā Biāo zhǔn huà Guǎn lǐ Wěi yuán huì 国家标准化管理委员会guó jiā biāo zhǔn mǎ 国家标准码guó jiā biāo zhǔn Zhōng wén jiāo huàn mǎ 国家标准中文交换码hé zhǔn 核准huò zhǔn 獲准huò zhǔn 获准jī zhǔn 基准jì shù biāo zhǔn 技术标准jià zhí biāo zhǔn 价值标准jiào zhǔn 校准jīng zhǔn 精准kàn zhǔn 看准kàn zhǔn jī huì 看准机会kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 会计准则理事会méi shuǐ zhǔn 没水准Měi guó Guó jiā Biāo zhǔn Xué huì 美国国家标准学会Měi guó Lián zhǔn 美国联准Měi guó zī xùn jiāo huàn biāo zhǔn mǎ 美国资讯交换标准码miáo zhǔn 瞄准miáo zhǔn jù 瞄准具ná bù zhǔn 拿不准pī zhǔn 批准pī zhǔn wén hào 批准文号pī zhǔn wén hào 批准文號píng zhǔn 凭准quán wú zhǔn bèi 全无准备rèn zhǔn 认准Ruì lì zhǔn zé 瑞利准则shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准shí kè zhǔn bèi 时刻准备shì chǎng zhǔn rù 市场准入shì chǎng zhǔn rù 市場准入shuāng chóng biāo zhǔn 双重标准shuǐ zhǔn 水准shuǐ zhǔn yí 水准仪shuō bù zhǔn 说不准sì hǎi jiē zhǔn 四海皆准tiáo zhǔn 调准tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 通用汉字标准交换码wàng yuǎn miào zhǔn jìng 望远瞄准镜wéi zhǔn 为准xíng wéi zhǔn zé 行为准则yè jiè biāo zhǔn 业界标准yī zhǔn 一准yǔn zhǔn 允准zhào zhǔn 照准Zhèng Mèng zhǔn 郑梦准Zhōng wén biāo zhǔn jiāo huàn mǎ 中文标准交换码zhǔn bǎo 准保zhǔn bèi 准备zhǔn bèi hǎo le 准备好了zhǔn bèi jīn 准备金zhǔn dì 准的zhǔn jiàng 准将zhǔn jué sài 准决赛zhǔn kǎo zhèng 准考證zhǔn kǎo zhèng 准考证zhǔn pǔr 准谱儿zhǔn què 准确zhǔn què xìng 准确性zhǔn rù 准入zhǔn shēng zhèng 准生證zhǔn shēng zhèng 准生证zhǔn shéng 准绳zhǔn shí 准时zhǔn wěn xuán wō jié gòu 准稳旋涡结构zhǔn xiàn 准线zhǔn xīng 准星zhǔn xǔ 准許zhǔn xǔ 准许zhǔn yǔ 准予zhǔn zé 准则zuò hǎo zhǔn bèi 作好准备zuò zhǔn 作准zuò zhǔn bèi gōng zuò 做准备工作