Có 1 kết quả:
zhǔn bèi ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuẩn bị, dự trù, dự bị
Từ điển Trung-Anh
(1) preparation
(2) to prepare
(3) to intend
(4) to be about to
(5) reserve (fund)
(2) to prepare
(3) to intend
(4) to be about to
(5) reserve (fund)
Bình luận 0