Có 1 kết quả:

zhǔn bèi ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chuẩn bị, dự trù, dự bị

Từ điển Trung-Anh

(1) preparation
(2) to prepare
(3) to intend
(4) to be about to
(5) reserve (fund)