Có 2 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ • sòng ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đóng cứng lại. Lạnh cứng.
Từ điển Trung-Anh
icicle
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 3