Có 2 kết quả:
sōng ㄙㄨㄥ • sòng ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu. ◎Như: “vụ tùng” 霧凇 sương đọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Khi rét đọng lại như hạt châu gọi là tùng. Về phía bắc hay có, họ gọi là vụ tùng 霧凇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sương đọng (thành hạt): 霧凇 Sương đọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đóng cứng lại. Lạnh cứng.
Từ điển Trung-Anh
icicle
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giọt nước đóng băng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu. ◎Như: “vụ tùng” 霧凇 sương đọng.