Có 1 kết quả:
jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have an untroubled heart and behave morally (idiom)
Bình luận 0
jìng xīn xiū shēn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄡ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0