Có 1 kết quả:
jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave a marriage with nothing (no possessions or property)
Bình luận 0
jìng shēn chū hù ㄐㄧㄥˋ ㄕㄣ ㄔㄨ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0