Có 2 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ • qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: jìng ㄐㄧㄥˋ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bīng 冫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰冫青
Nét bút: 丶一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IMQMB (戈一手一月)
Unicode: U+51CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: bīng 冫 (+8 nét)
Hình thái: ⿰冫青
Nét bút: 丶一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: IMQMB (戈一手一月)
Unicode: U+51CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sảnh, thảnh, thính
Âm Nôm: sảnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャウ (shau)
Âm Nhật (kunyomi): さむい (samui), すずしい (suzushii)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: zing6
Âm Nôm: sảnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シャウ (shau)
Âm Nhật (kunyomi): さむい (samui), すずしい (suzushii)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: zing6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký thị chư nhi lang - 寄示諸兒郎 (Phan Huy Ích)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Sơ đông phụng chỉ tứ dực vận công thần - 初冬奉旨賜翊運功臣 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mát mẻ
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh. Mát lạnh — Ta quen đọc Sảnh. Xem Sảnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) cool
(2) fresh
(3) to cool
(2) fresh
(3) to cool