Có 1 kết quả:
diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) destitute
(3) hard
(4) depressed (of business)
(5) tattered
(6) ragged
(2) destitute
(3) hard
(4) depressed (of business)
(5) tattered
(6) ragged
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0