Có 1 kết quả:

diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

1/1

diāo bì ㄉㄧㄠ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impoverished
(2) destitute
(3) hard
(4) depressed (of business)
(5) tattered
(6) ragged

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0