Có 1 kết quả:
diāo xiè ㄉㄧㄠ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tàn tạ, điêu tàn
Từ điển Trung-Anh
(1) to wither
(2) to wilt
(3) wizened
(2) to wilt
(3) wizened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0