Có 1 kết quả:
diāo líng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) withered
(2) wilted
(3) to wither
(4) to fade
(5) to decay
(2) wilted
(3) to wither
(4) to fade
(5) to decay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0