Có 1 kết quả:
líng luàn ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messy
(2) disarrayed
(3) disheveled
(4) chaos
(2) disarrayed
(3) disheveled
(4) chaos
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0