Có 1 kết quả:

Líng zhì ㄌㄧㄥˊ ㄓˋ

1/1

Líng zhì ㄌㄧㄥˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Lexus
(2) see also 雷克薩斯|雷克萨斯[Lei2 ke4 sa4 si1]

Bình luận 0