Có 1 kết quả:
líng chén ㄌㄧㄥˊ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buổi sáng sớm
Từ điển Trung-Anh
(1) very early in the morning
(2) in the wee hours
(2) in the wee hours
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0