Có 1 kết quả:
Líng Méng chū ㄌㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ling Mengchu (1580-1644), Ming dynasty novelist and dramatist
(2) also written 凌蒙初
(2) also written 凌蒙初
Từ điển Trung-Anh
(1) Ling Mengchu (1580-1644), Ming dynasty novelist and dramatist
(2) also written 凌濛初
(2) also written 凌濛初
Bình luận 0