Có 1 kết quả:

líng rǔ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨˇ

1/1

líng rǔ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ức hiếp, làm nhục

Từ điển Trung-Anh

to insult