Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dòng sǐ
ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ
1
/1
凍死
dòng sǐ
ㄉㄨㄥˋ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to freeze to death
(2) to die off in winter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ca vũ - 歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Canh chức thán - 耕織嘆
(
Triệu Nhữ Toại
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Mao ốc vị thu phong sở phá ca - 茅屋為秋風所破歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thôn cư khổ hàn - 村居苦寒
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0