Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: bīng 冫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫咸
Nét bút: 丶一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: IMIHR (戈一戈竹口)
Unicode: U+51CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giảm
Âm Nôm: giảm, xảm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Quảng Đông: gaam2
Âm Nôm: giảm, xảm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): へ.る (he.ru), へ.らす (he.rasu)
Âm Quảng Đông: gaam2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
giảm bớt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 減.
2. Giản thể của chữ 減.
2. Giản thể của chữ 減.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 減.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 減 (bộ 氵).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trừ (đi): 五減三得二 5 trừ 3 còn 2;
② Giảm, giảm sút: 減稅 Giảm thuế; 工作熱情有增無減 Lòng hăng hái làm việc chỉ tăng thêm chứ không giảm sút;
③ Bớt, đỡ: 病害漸減 Bệnh đỡ (bớt) dần.
② Giảm, giảm sút: 減稅 Giảm thuế; 工作熱情有增無減 Lòng hăng hái làm việc chỉ tăng thêm chứ không giảm sút;
③ Bớt, đỡ: 病害漸減 Bệnh đỡ (bớt) dần.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lower
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to subtract
(5) to diminish
(2) to decrease
(3) to reduce
(4) to subtract
(5) to diminish
Từ ghép 75
bù jiǎn dāng nián 不减当年 • cái jiǎn 裁减 • cái jiǎn jūn bèi 裁减军备 • dǐ jiǎn 抵减 • dì jiǎn 递减 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征 • guāng xiān shuāi jiǎn 光纤衰减 • jiā jiǎn chéng chú 加减乘除 • jiā jiǎn hào 加减号 • jiǎn bàn 减半 • jiǎn chǎn 减产 • jiǎn chú 减除 • jiǎn dī 减低 • jiǎn dī sù dù 减低速度 • jiǎn diào 减掉 • jiǎn dú huó yì miáo 减毒活疫苗 • jiǎn fǎ 减法 • jiǎn féi 减肥 • jiǎn fèng 减俸 • jiǎn fú 减幅 • jiǎn fù 减负 • jiǎn hào 减号 • jiǎn hé 减核 • jiǎn huǎn 减缓 • jiǎn jì 减计 • jiǎn jià 减价 • jiǎn líng 减龄 • jiǎn màn 减慢 • jiǎn miǎn 减免 • jiǎn pái 减排 • jiǎn qīng 减轻 • jiǎn qù 减去 • jiǎn ruò 减弱 • jiǎn sè 减色 • jiǎn shǎo 减少 • jiǎn shù fēn liè 减数分裂 • jiǎn shuì 减税 • jiǎn sù 减速 • jiǎn sù qì 减速器 • jiǎn sǔn 减损 • jiǎn tàn 减碳 • jiǎn tuì 减退 • jiǎn xī 减息 • jiǎn xiǎo 减小 • jiǎn xīn 减薪 • jiǎn xíng 减刑 • jiǎn yā 减压 • jiǎn yā biǎo 减压表 • jiǎn yā bìng 减压病 • jiǎn yā chéng xù 减压程序 • jiǎn yā shí jiān biǎo 减压时间表 • jiǎn yā zhèng 减压症 • jiǎn yáo qí 减摇鳍 • jiǎn yì 减益 • jiǎn zāi 减灾 • jiǎn zào 减噪 • jiǎn zhèn 减振 • jiǎn zhèn 减震 • jiǎn zhèn qì 减震器 • jiǎn zhèn xié 减震鞋 • jiǎn zhuāng 减妆 • jīng jiǎn 精减 • juān jiǎn 蠲减 • kuān jiǎn 宽减 • píng jiǎn 平减 • ruì jiǎn 锐减 • shān jiǎn 删减 • shuāi jiǎn 衰减 • suō jiǎn 缩减 • tàn jiǎn pái 碳减排 • tōu gōng jiǎn liào 偷工减料 • xuē jiǎn 削减 • yǒu zēng wú jiǎn 有增无减 • zēng jiǎn 增减 • zhuó jiǎn 酌减