Có 1 kết quả:
jiǎn sè ㄐㄧㄢˇ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
Bình luận 0