Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yān ㄧㄢ,
yīn ㄧㄣTổng nét: 11
Bộ:
bīng 冫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰冫垔Nét bút:
丶一一丨フ丨丨一一丨一Thương Hiệt: IMMWG (戈一一田土)
Unicode:
U+51D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận