Có 1 kết quả:

còu ㄘㄡˋ
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ
Tổng nét: 11
Bộ: bīng 冫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IMQKK (戈一手大大)
Unicode: U+51D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấu, thấu
Âm Nôm: tấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みなと (minato), あつ.まる (atsu.maru)
Âm Quảng Đông: cau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

còu ㄘㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

gần, cùng

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 湊.
2. Giản thể của chữ 湊.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ 溱.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tụ tập, tụ họp, gom góp, góp nhặt, túm lại (dùng như 輳, bộ 車): 湊在一起聊天 Tụm nhau lại tán chuyện; 湊錢 Góp tiền;
② Dồn, nhích, xích, ghé: 湊上去 Dồn lên trên; 往前湊湊 Nhích lên phía trước một tí; 湊近點兒 Xích lại gần; 湊一肩 Ghé vai;
③ Vừa đúng dịp. 【湊巧】thấu xảo [còuqiăo] Vừa dịp, vừa đúng, vừa vặn, nhằm lúc, vừa may: 你來得眞湊巧 Anh đến rất đúng lúc; 中秋節湊巧是星期日 Tết Trung thu vừa đúng vào ngày chủ nhật;
④ (văn) Như 腠 (bộ 肉).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 湊 (bộ 氵).

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather together, pool or collect
(2) to happen by chance
(3) to move close to
(4) to exploit an opportunity

Từ ghép 21