Có 1 kết quả:
còu he ㄘㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring together
(2) to make do in a bad situation
(3) to just get by
(4) to improvise
(5) passable
(6) not too bad
(2) to make do in a bad situation
(3) to just get by
(4) to improvise
(5) passable
(6) not too bad
Bình luận 0