Có 1 kết quả:
còu qián ㄘㄡˋ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise enough money to do sth
(2) to pool money
(3) to club together (to do sth)
(2) to pool money
(3) to club together (to do sth)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0