Có 1 kết quả:
cāng ㄘㄤ
Âm Pinyin: cāng ㄘㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: bīng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫倉
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IMOIR (戈一人戈口)
Unicode: U+51D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: bīng 冫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫倉
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: IMOIR (戈一人戈口)
Unicode: U+51D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rét, lạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Rét, cũng có khi dùng chữ thương 滄. Cũng đọc là chữ sảng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rét, lạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lắm.
Từ điển Trung-Anh
cold