Có 1 kết quả:
sī ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tan ra (băng)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Băng khối khi tan trôi chảy.
Từ điển Thiều Chửu
① Giá tan chảy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giá tan chảy ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tảng băng trôi trên dòng nước.