Có 2 kết quả:
duó ㄉㄨㄛˊ • suó ㄙㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Băng giá, nước chảy từ mái hiên nhà xuống thành băng.
Từ điển Thiều Chửu
① Giọt giá ở trên mái gianh rỏ xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giọt đá trên mái tranh đổ xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước ngưng lại thành băng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giọt băng tan và rơi xuống