Có 1 kết quả:
lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: bīng 冫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫禀
Nét bút: 丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMYWF (戈一卜田火)
Unicode: U+51DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lẫm
Âm Nôm: lẫm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Âm Nôm: lẫm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giá rét
2. nghiêm nghị
2. nghiêm nghị
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lẫm” 凜.
2. Giản thể của chữ 凜.
2. Giản thể của chữ 凜.
Từ điển Thiều Chửu
① Lẫm liệt 凛冽 rét quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lạnh: 凜冽 Lạnh lẽo;
② Nghiêm chỉnh, oai nghiêm, nghiêm ngặt: 凜遵 Nghiêm chỉnh tuân theo;
③ (E) ngại: 凜於夜行 Đi đêm ngại lắm.
② Nghiêm chỉnh, oai nghiêm, nghiêm ngặt: 凜遵 Nghiêm chỉnh tuân theo;
③ (E) ngại: 凜於夜行 Đi đêm ngại lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 凜
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất lạnh. Lạnh run — Vẻ kính sợ. Khiến người khác kính sợ.
Từ điển Trung-Anh
(1) cold
(2) to shiver with cold
(3) to tremble with fear
(4) afraid
(5) apprehensive
(6) strict
(7) stern
(8) severe
(9) austere
(10) awe-inspiring
(11) imposing
(12) majestic
(2) to shiver with cold
(3) to tremble with fear
(4) afraid
(5) apprehensive
(6) strict
(7) stern
(8) severe
(9) austere
(10) awe-inspiring
(11) imposing
(12) majestic
Từ ghép 5