Có 1 kết quả:
lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: bīng 冫 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫稟
Nét bút: 丶一丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMYWD (戈一卜田木)
Unicode: U+51DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lẫm
Âm Nôm: lẫm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름, 늠
Âm Quảng Đông: lam5
Âm Nôm: lẫm
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): きびし.い (kibishi.i)
Âm Hàn: 름, 늠
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】 (Đỗ Phủ)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Đáo Đoàn Thành - 到團城 (Phan Huy Ích)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Nghĩ Kim Hoa nữ học sĩ đề Vệ Linh sơn - 擬金華女學士題衛靈山 (Nguyễn Dữ)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tống Trung sứ Vũ Thích Chi - 送中使武適之 (Nguyễn Phi Khanh)
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Đáo Đoàn Thành - 到團城 (Phan Huy Ích)
• Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Nghĩ Kim Hoa nữ học sĩ đề Vệ Linh sơn - 擬金華女學士題衛靈山 (Nguyễn Dữ)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Nhật Bản đao ca - 日本刀歌 (Đường Thuận Chi)
• Tống Trung sứ Vũ Thích Chi - 送中使武適之 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giá rét
2. nghiêm nghị
2. nghiêm nghị
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lạnh. ◎Như: “lẫm liệt” 凜冽 lạnh lắm.
2. (Tính) Oai nghiêm, nghiêm túc. § Thông “lẫm” 懍. ◎Như: “lẫm bất khả phạm” 凜不可犯 oai nghiêm không thể xúc phạm.
2. (Tính) Oai nghiêm, nghiêm túc. § Thông “lẫm” 懍. ◎Như: “lẫm bất khả phạm” 凜不可犯 oai nghiêm không thể xúc phạm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lạnh: 凜冽 Lạnh lẽo;
② Nghiêm chỉnh, oai nghiêm, nghiêm ngặt: 凜遵 Nghiêm chỉnh tuân theo;
③ (E) ngại: 凜於夜行 Đi đêm ngại lắm.
② Nghiêm chỉnh, oai nghiêm, nghiêm ngặt: 凜遵 Nghiêm chỉnh tuân theo;
③ (E) ngại: 凜於夜行 Đi đêm ngại lắm.
Từ điển Trung-Anh
(1) cold
(2) to shiver with cold
(3) to tremble with fear
(4) afraid
(5) apprehensive
(6) strict
(7) stern
(8) severe
(9) austere
(10) awe-inspiring
(11) imposing
(12) majestic
(2) to shiver with cold
(3) to tremble with fear
(4) afraid
(5) apprehensive
(6) strict
(7) stern
(8) severe
(9) austere
(10) awe-inspiring
(11) imposing
(12) majestic
Từ ghép 5