Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
níng wàng
ㄋㄧㄥˊ ㄨㄤˋ
1
/1
凝望
níng wàng
ㄋㄧㄥˊ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gaze at
(2) to stare fixedly at
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Hương Lâm tự hữu cảm - 登香林寺有感
(
Vũ Huy Tấn
)
•
Đăng Hương Lâm tự lâu - 登香霖寺樓
(
Trần Văn Trứ
)
•
Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Chương Dương hoài cổ - 扈駕征順化紀行-章陽懷古
(
Phạm Công Trứ (I)
)
•
Quá Vạn Kiếp - 過萬劫
(
Huyền Quang thiền sư
)
Bình luận
0