Có 1 kết quả:
níng zhì ㄋㄧㄥˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagnate
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0