Có 1 kết quả:

níng jù ㄋㄧㄥˊ ㄐㄩˋ

1/1

níng jù ㄋㄧㄥˊ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to condense
(2) to coagulate
(3) coacervation (i.e. form tiny droplets)
(4) aggregation
(5) coherent

Bình luận 0