Có 1 kết quả:
níng jù ㄋㄧㄥˊ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to condense
(2) to coagulate
(3) coacervation (i.e. form tiny droplets)
(4) aggregation
(5) coherent
(2) to coagulate
(3) coacervation (i.e. form tiny droplets)
(4) aggregation
(5) coherent
Bình luận 0