Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: bīng 冫 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: IMSUF (戈一尸山火)
Unicode: U+51DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) splendid
(3) glorious