Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Tổng nét: 17
Bộ: bīng 冫 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫賣
Nét bút: 丶一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IMGWC (戈一土田金)
Unicode: U+51DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: bīng 冫 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫賣
Nét bút: 丶一一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IMGWC (戈一土田金)
Unicode: U+51DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Phụng sứ Đại Thanh quốc, kinh Quảng Đông dương phận Tam Châu đường, ngộ cụ phong - 奉使大清國經廣東洋分三洲塘遇颶風 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái ngòi
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 瀆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 瀆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀆 (bộ 氵).
Từ điển Trung-Anh
variant of 瀆|渎[du2]