Có 3 kết quả:

ㄐㄧㄐㄧˇㄧˇ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˇ, ㄧˇ
Tổng nét: 2
Bộ: jī 几 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: HN (竹弓)
Unicode: U+51E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỉ, kỷ,
Âm Nôm: , ghế, kẹ, , kỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きにょう (kinyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, gei2

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hầu như, gần như

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: “trà kỉ” 茶几 kỉ trà, “bằng kỉ” 憑几 dựa ghế, “song minh kỉ tịnh” 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.
2. § Giản thể của chữ 幾.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ghế dựa.
② Cái kỉ tre.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mấy, bao nhiêu (để hỏi hoặc biểu thị số bất định): 今天星期幾? Hôm nay thứ mấy?; 今天陰歷初幾? Hôm nay mồng mấy (âm lịch)?; 你的孩子幾歲了? Cháu anh lên mấy rồi?; 幾何 Bao nhiêu; 當用幾人? Nên dùng mấy người? (Hán thư); 幾世幾年 Bao nhiêu đời bao nhiêu năm (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 未幾,成歸 Chưa được bao nhiêu lâu thì Thành trở về (Liêu trai chí dị). 【幾多】kỉ đa [jêduo] (văn) Bao nhiêu, chẳng mấy: 念昔同游者,而今有幾多? Nhớ xưa người cùng đi chơi, nay còn được bao nhiêu? (Lưu Vũ Tích: Tuế dạ vịnh hoài); 【幾多時】kỉ đa thời [jêduoshí] (văn) Bao lâu?: 別來幾多時? Từ lúc li biệt đến nay đã bao lâu? (Lí Bạch: Thượng Vân Nhạc); 【幾何】 kỉ hà [jêhé] a. (văn) Bao nhiêu, bao lâu: 這點兒東西能値幾何? Một tí đồ này đáng bao nhiêu?; 而浮生若夢,爲歡幾何? Mà cuộc đời chìm nổi này cũng như giấc mộng, tìm hoan lạc được bao lâu? (Lí Bạch: Xuân dạ yến đào lí viên tự); b. Hình học; 【幾許】kỉ hứa [jêxư] (văn) Bao nhiêu: 不知幾許 Không biết bao nhiêu;
② Vài, mấy: 幾本書 Vài quyển sách; 幾百人 Vài trăm người; 只留下幾個人,其余的都走 Chỉ ở lại vài người thôi, còn thì đều đi hết; 所差無幾 Không kém (thiếu) mấy. Xem 几, 幾 [ji].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái điềm trước (như 機, bộ 木): 知幾 Biết cái điềm trước;
② (văn) Hẹn;
③ (văn) Xét;
④ (văn) Nguy;
⑤ Gần như, cơ hồ, sắp, gần, sẽ tới, dần: 庶幾 Ngõ hầu; 月幾望 Mặt trăng gần như tròn (Chu Dịch: Tiểu súc).【幾乎】cơ hồ [jihu] Cơ hồ, hầu như: 我幾乎忘了 Tôi hầu như đã quên rồi; 【幾幾乎】cơ cơ hồ [jijihu] Như 幾乎;【幾及】cơ cập [jijí] Hầu kịp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) bàn nhỏ, ghế, kỉ: 茶几 Bàn uống trà, kỉ trà;
② Dạng viết giản thể của chữ 幾 (bộ 幺). Xem 幾 [jê].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ghế thấp, không có dựa, dài, ngồi được nhiều người tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Trung-Anh

small table

Từ điển Trung-Anh

almost

Từ ghép 25

ㄐㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

bao nhiêu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: “trà kỉ” 茶几 kỉ trà, “bằng kỉ” 憑几 dựa ghế, “song minh kỉ tịnh” 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.
2. § Giản thể của chữ 幾.

Từ điển Trung-Anh

(1) how much
(2) how many
(3) several
(4) a few

Từ ghép 84

bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亚新几內亚bǎi jǐ 百几bù zhī fán jǐ 不知凡几céng jǐ hé shí 曾几何时dài shù jǐ hé 代数几何dài shù jǐ hé xué 代数几何学fēi ōu jǐ hé 非欧几何fēi ōu jǐ hé xué 非欧几何学fēn xíng jǐ hé 分形几何fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学hǎo jǐ 好几hǎo jǐ nián 好几年huà fǎ jǐ hé 画法几何jí shēn yán jǐ 极深研几jǐ bǎi 几百jǐ bèi 几倍jǐ cì 几次jǐ cì sān fān 几次三番jǐ diǎn 几点jǐ diǎn le 几点了jǐ duō 几多jǐ fēn 几分jǐ gè 几个jǐ ge 几个jǐ hé 几何jǐ hé guāng xué 几何光学jǐ hé jí shù 几何级数jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长jǐ hé liàng 几何量jǐ hé píng jūn shù 几何平均数jǐ hé tuò pū 几何拓扑jǐ hé tuò pū xué 几何拓扑学jǐ hé xiàn 几何线jǐ hé xué 几何学jǐ jìn gōng 几进宫jǐ jīng 几经jǐ nián 几年jǐ nián lái 几年来jǐ qiān 几千jǐ shí 几时jǐ shí yì 几十亿jǐ suì 几岁jǐ tiān 几天jǐ tiān lái 几天来jǐ xǔ 几许jǐ yàng 几样jiě xī jǐ hé 解析几何jiě xī jǐ hé xué 解析几何学jìn jǐ nián 近几年Lí màn jǐ hé 黎曼几何Lí màn jǐ hé xué 黎曼几何学lì tǐ jǐ hé 立体几何liáo liáo wú jǐ 寥寥无几Luó shì jǐ hé 罗式几何Luó shì jǐ hé 罗氏几何nèi zài jǐ hé 内在几何nèi zài jǐ hé xué 内在几何学Ōū jǐ lǐ dé 欧几里得Ōū jǐ lǐ dé 欧几里德Ōū shì jǐ hé 欧式几何Ōū shì jǐ hé xué 欧式几何学Ōū shì jǐ hé xué 欧氏几何学píng miàn jǐ hé 平面几何qián jǐ tiān 前几天qiú miàn jǐ hé 球面几何shè yǐng jǐ hé 射影几何shè yǐng jǐ hé xué 射影几何学shí jǐ 十几shí jǐ gè yuè 十几个月shí wēi jiàn jǐ 识微见几shuāng qū jǐ hé 双曲几何suàn lǎo jǐ 算老几suǒ shèng wú jǐ 所剩无几tóu yǐng jǐ hé 投影几何tóu yǐng jǐ hé xué 投影几何学wēi fēn jǐ hé 微分几何wēi fēn jǐ hé xué 微分几何学wèi jǐ 未几wú jǐ 无几Xīn jǐ nèi yà 新几内亚xīng qī jǐ 星期几yī cù kě jǐ 一蹴可几zhè jǐ tiān 这几天zuì jìn jǐ nián 最近几年

ㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái ghế tựa