Có 3 kết quả:
jī ㄐㄧ • jǐ ㄐㄧˇ • yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 2
Bộ: jī 几 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: HN (竹弓)
Unicode: U+51E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, kỉ, kỷ, ỷ
Âm Nôm: cơ, ghế, kẹ, kĩ, kỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きにょう (kinyō)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Âm Nôm: cơ, ghế, kẹ, kĩ, kỷ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): きにょう (kinyō)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: gei1, gei2
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chu Công phụ Thành Vương đồ - 周公輔成王圖 (Nguyễn Trãi)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 29 - 菊秋百詠其二十九 (Phan Huy Ích)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 2 - 己丑重陽其二 (Nguyễn Khuyến)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Nguyễn Du)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Tống Phạm giáo thụ trí sĩ - 送范教授致仕 (Nguyễn Thì Trung)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 29 - 菊秋百詠其二十九 (Phan Huy Ích)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hỉ nhàn ca - 喜閒歌 (Phan Huy Ích)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 2 - 己丑重陽其二 (Nguyễn Khuyến)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二 (Nguyễn Du)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Tống Phạm giáo thụ trí sĩ - 送范教授致仕 (Nguyễn Thì Trung)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hầu như, gần như
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: “trà kỉ” 茶几 kỉ trà, “bằng kỉ” 憑几 dựa ghế, “song minh kỉ tịnh” 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.
2. § Giản thể của chữ 幾.
2. § Giản thể của chữ 幾.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ghế dựa.
② Cái kỉ tre.
② Cái kỉ tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mấy, bao nhiêu (để hỏi hoặc biểu thị số bất định): 今天星期幾? Hôm nay thứ mấy?; 今天陰歷初幾? Hôm nay mồng mấy (âm lịch)?; 你的孩子幾歲了? Cháu anh lên mấy rồi?; 幾何 Bao nhiêu; 當用幾人? Nên dùng mấy người? (Hán thư); 幾世幾年 Bao nhiêu đời bao nhiêu năm (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 未幾,成歸 Chưa được bao nhiêu lâu thì Thành trở về (Liêu trai chí dị). 【幾多】kỉ đa [jêduo] (văn) Bao nhiêu, chẳng mấy: 念昔同游者,而今有幾多? Nhớ xưa người cùng đi chơi, nay còn được bao nhiêu? (Lưu Vũ Tích: Tuế dạ vịnh hoài); 【幾多時】kỉ đa thời [jêduoshí] (văn) Bao lâu?: 別來幾多時? Từ lúc li biệt đến nay đã bao lâu? (Lí Bạch: Thượng Vân Nhạc); 【幾何】 kỉ hà [jêhé] a. (văn) Bao nhiêu, bao lâu: 這點兒東西能値幾何? Một tí đồ này đáng bao nhiêu?; 而浮生若夢,爲歡幾何? Mà cuộc đời chìm nổi này cũng như giấc mộng, tìm hoan lạc được bao lâu? (Lí Bạch: Xuân dạ yến đào lí viên tự); b. Hình học; 【幾許】kỉ hứa [jêxư] (văn) Bao nhiêu: 不知幾許 Không biết bao nhiêu;
② Vài, mấy: 幾本書 Vài quyển sách; 幾百人 Vài trăm người; 只留下幾個人,其余的都走 Chỉ ở lại vài người thôi, còn thì đều đi hết; 所差無幾 Không kém (thiếu) mấy. Xem 几, 幾 [ji].
② Vài, mấy: 幾本書 Vài quyển sách; 幾百人 Vài trăm người; 只留下幾個人,其余的都走 Chỉ ở lại vài người thôi, còn thì đều đi hết; 所差無幾 Không kém (thiếu) mấy. Xem 几, 幾 [ji].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái điềm trước (như 機, bộ 木): 知幾 Biết cái điềm trước;
② (văn) Hẹn;
③ (văn) Xét;
④ (văn) Nguy;
⑤ Gần như, cơ hồ, sắp, gần, sẽ tới, dần: 庶幾 Ngõ hầu; 月幾望 Mặt trăng gần như tròn (Chu Dịch: Tiểu súc).【幾乎】cơ hồ [jihu] Cơ hồ, hầu như: 我幾乎忘了 Tôi hầu như đã quên rồi; 【幾幾乎】cơ cơ hồ [jijihu] Như 幾乎;【幾及】cơ cập [jijí] Hầu kịp.
② (văn) Hẹn;
③ (văn) Xét;
④ (văn) Nguy;
⑤ Gần như, cơ hồ, sắp, gần, sẽ tới, dần: 庶幾 Ngõ hầu; 月幾望 Mặt trăng gần như tròn (Chu Dịch: Tiểu súc).【幾乎】cơ hồ [jihu] Cơ hồ, hầu như: 我幾乎忘了 Tôi hầu như đã quên rồi; 【幾幾乎】cơ cơ hồ [jijihu] Như 幾乎;【幾及】cơ cập [jijí] Hầu kịp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) bàn nhỏ, ghế, kỉ: 茶几 Bàn uống trà, kỉ trà;
② Dạng viết giản thể của chữ 幾 (bộ 幺). Xem 幾 [jê].
② Dạng viết giản thể của chữ 幾 (bộ 幺). Xem 幾 [jê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ghế thấp, không có dựa, dài, ngồi được nhiều người tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ điển Trung-Anh
small table
Từ điển Trung-Anh
almost
Từ ghép 25
bù lā jī 不拉几 • chá jī 茶几 • chuāng míng jī jìng 窗明几净 • chuāng míng jī jìng 窗明几淨 • duī àn yíng jī 堆案盈几 • jī àn 几案 • jī dīng 几丁 • jī dīng zhì 几丁质 • jī hū 几乎 • jī hū bù 几乎不 • jī hū wán quán 几乎完全 • jī jiàn 几谏 • jī jìn 几近 • jī kě luàn zhēn 几可乱真 • jī lǜ 几率 • jī wēi 几微 • jī xī 几希 • jī yù 几欲 • jī zhì 几至 • Lǐ wǎ jī yà Tiáo yuē 里瓦几亚条约 • míng chuāng jìng jī 明窗净几 • míng chuāng jìng jī 明窗淨几 • shù jī 庶几 • tiáo jī 条几 • xiāng jī 香几
giản thể
Từ điển phổ thông
bao nhiêu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn nhỏ, cái ghế. ◎Như: “trà kỉ” 茶几 kỉ trà, “bằng kỉ” 憑几 dựa ghế, “song minh kỉ tịnh” 窗明几淨 cửa sổ sáng bàn sạch.
2. § Giản thể của chữ 幾.
2. § Giản thể của chữ 幾.
Từ điển Trung-Anh
(1) how much
(2) how many
(3) several
(4) a few
(2) how many
(3) several
(4) a few
Từ ghép 84
bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亚新几內亚 • bǎi jǐ 百几 • bù zhī fán jǐ 不知凡几 • céng jǐ hé shí 曾几何时 • dài shù jǐ hé 代数几何 • dài shù jǐ hé xué 代数几何学 • fēi ōu jǐ hé 非欧几何 • fēi ōu jǐ hé xué 非欧几何学 • fēn xíng jǐ hé 分形几何 • fēn xíng jǐ hé xué 分形几何学 • hǎo jǐ 好几 • hǎo jǐ nián 好几年 • huà fǎ jǐ hé 画法几何 • jí shēn yán jǐ 极深研几 • jǐ bǎi 几百 • jǐ bèi 几倍 • jǐ cì 几次 • jǐ cì sān fān 几次三番 • jǐ diǎn 几点 • jǐ diǎn le 几点了 • jǐ duō 几多 • jǐ fēn 几分 • jǐ gè 几个 • jǐ ge 几个 • jǐ hé 几何 • jǐ hé guāng xué 几何光学 • jǐ hé jí shù 几何级数 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 几何级数增长 • jǐ hé liàng 几何量 • jǐ hé píng jūn shù 几何平均数 • jǐ hé tuò pū 几何拓扑 • jǐ hé tuò pū xué 几何拓扑学 • jǐ hé xiàn 几何线 • jǐ hé xué 几何学 • jǐ jìn gōng 几进宫 • jǐ jīng 几经 • jǐ nián 几年 • jǐ nián lái 几年来 • jǐ qiān 几千 • jǐ shí 几时 • jǐ shí yì 几十亿 • jǐ suì 几岁 • jǐ tiān 几天 • jǐ tiān lái 几天来 • jǐ xǔ 几许 • jǐ yàng 几样 • jiě xī jǐ hé 解析几何 • jiě xī jǐ hé xué 解析几何学 • jìn jǐ nián 近几年 • Lí màn jǐ hé 黎曼几何 • Lí màn jǐ hé xué 黎曼几何学 • lì tǐ jǐ hé 立体几何 • liáo liáo wú jǐ 寥寥无几 • Luó shì jǐ hé 罗式几何 • Luó shì jǐ hé 罗氏几何 • nèi zài jǐ hé 内在几何 • nèi zài jǐ hé xué 内在几何学 • Ōū jǐ lǐ dé 欧几里得 • Ōū jǐ lǐ dé 欧几里德 • Ōū shì jǐ hé 欧式几何 • Ōū shì jǐ hé xué 欧式几何学 • Ōū shì jǐ hé xué 欧氏几何学 • píng miàn jǐ hé 平面几何 • qián jǐ tiān 前几天 • qiú miàn jǐ hé 球面几何 • shè yǐng jǐ hé 射影几何 • shè yǐng jǐ hé xué 射影几何学 • shí jǐ 十几 • shí jǐ gè yuè 十几个月 • shí wēi jiàn jǐ 识微见几 • shuāng qū jǐ hé 双曲几何 • suàn lǎo jǐ 算老几 • suǒ shèng wú jǐ 所剩无几 • tóu yǐng jǐ hé 投影几何 • tóu yǐng jǐ hé xué 投影几何学 • wēi fēn jǐ hé 微分几何 • wēi fēn jǐ hé xué 微分几何学 • wèi jǐ 未几 • wú jǐ 无几 • Xīn jǐ nèi yà 新几内亚 • xīng qī jǐ 星期几 • yī cù kě jǐ 一蹴可几 • zhè jǐ tiān 这几天 • zuì jìn jǐ nián 最近几年
giản thể
Từ điển phổ thông
cái ghế tựa