Có 1 kết quả:

jǐ suì ㄐㄧˇ ㄙㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) some years
(2) How many years?
(3) How old are you? (familiar, or to child, equivalent to 多大 for older person)

Bình luận 0