Có 1 kết quả:
fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người thường, dân thường
Từ điển Trung-Anh
(1) ordinary person
(2) mortal
(3) earthling
(2) mortal
(3) earthling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0