Có 1 kết quả:

fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

fán rén ㄈㄢˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người thường, dân thường

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinary person
(2) mortal
(3) earthling

Một số bài thơ có sử dụng