Có 1 kết quả:

fán sú ㄈㄢˊ ㄙㄨˊ

1/1

fán sú ㄈㄢˊ ㄙㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lay (as opposed to clergy)
(2) ordinary
(3) commonplace

Bình luận 0