Có 1 kết quả:
fán chén ㄈㄢˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mundane world (in religious context)
(2) this mortal coil
(2) this mortal coil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0