Có 1 kết quả:
fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as rare as phoenix feathers and unicorn horns (idiom)
(2) fig. few and far between
(2) fig. few and far between
fèng máo lín jiǎo ㄈㄥˋ ㄇㄠˊ ㄌㄧㄣˊ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh