Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 5
Bộ: jī 几 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SHN (尸竹弓)
Unicode: U+51E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), お.る (o.ru)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 居[ju1]