Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 6
Bộ: jī 几 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフ丶フノフ
Thương Hiệt: PYSN (心卜尸弓)
Unicode: U+51EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phù
Âm Quảng Đông: fu4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

vịt trời

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鳧.
2. Giản thể của chữ 鳬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vịt trời, le;
② Bơi lội: 鳧水 Bơi nước. Cv. 鳬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鳧

Từ điển Trung-Anh

(1) mallard
(2) Anas platyrhyncha

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鳧|凫[fu2]

Từ ghép 3