Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vịt trời
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鳧.
2. Giản thể của chữ 鳬.
2. Giản thể của chữ 鳬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vịt trời, le;
② Bơi lội: 鳧水 Bơi nước. Cv. 鳬.
② Bơi lội: 鳧水 Bơi nước. Cv. 鳬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鳧
Từ điển Trung-Anh
(1) mallard
(2) Anas platyrhyncha
(2) Anas platyrhyncha
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鳧|凫[fu2]
Từ ghép 3