Có 1 kết quả:

píng bái wú gù ㄆㄧㄥˊ ㄅㄞˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 平白無故|平白无故[ping2 bai2 wu2 gu4]