Có 1 kết quả:

píng zhèng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bằng chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) proof
(2) certificate
(3) receipt
(4) voucher

Bình luận 0