Có 1 kết quả:

fēng ㄈㄥ
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: jī 几 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HNMA (竹弓一日)
Unicode: U+51EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

fēng ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 風|风[feng1]