Có 2 kết quả:
Kǎi ㄎㄞˇ • kǎi ㄎㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kai
Từ ghép 27
Chén Kǎi gē 陈凯歌 • Hǎi lún · Kǎi lē 海伦凯勒 • Kǎi chè 凯彻 • Kǎi dá gé lán 凯达格兰 • Kǎi dá gé lán zú 凯达格兰族 • Kǎi dí lā kè 凯迪拉克 • Kǎi dì 凯蒂 • Kǎi dì Māo 凯蒂猫 • Kǎi ēn sī 凯恩斯 • Kǎi ěr tè rén 凯尔特人 • Kǎi fǎ láo ní yà 凯法劳尼亚 • Kǎi fū lā 凯夫拉 • Kǎi fú lā 凯芙拉 • Kǎi lǐ 凯里 • Kǎi lǐ shì 凯里市 • Kǎi lì 凯利 • Kǎi ní ēn 凯尼恩 • Kǎi sā 凯撒 • Kǎi sā jiàng 凯撒酱 • Kǎi sā lèi yǎ 凯撒肋雅 • Kǎi sè lín 凯瑟琳 • Kǎi tè 凯特 • Kǎi wén 凯文 • Kǎi xī · Fú lǐ màn 凯茜弗里曼 • Kǎi yuè 凯悦 • Shèng Kǎi sè lín 圣凯瑟琳 • Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凯科斯群岛
giản thể
Từ điển phổ thông
sự thắng lợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 凱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Hát mừng) thắng lợi, khải hoàn: 奏凱而歸 Hát khúc khải hoàn, thắng lợi trở về;
② (văn) Vui hoà: 凱風 Gió nam vui hoà;
③ (văn) Người giỏi;
④ [Kăi] (Họ) Khải.
② (văn) Vui hoà: 凱風 Gió nam vui hoà;
③ (văn) Người giỏi;
④ [Kăi] (Họ) Khải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 凱
Từ điển Trung-Anh
(1) triumphant
(2) victorious
(3) chi (Greek letter Χχ)
(2) victorious
(3) chi (Greek letter Χχ)
Từ ghép 16