Có 1 kết quả:

Kǎi ēn sī ㄎㄞˇ ㄜㄋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Keynes (name)
(2) John Maynard Keynes (1883-1946), influential British economist

Bình luận 0