Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim phượng hoàng (con cái)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con phượng mái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con phượng cái. Xem 鳳凰 [fènghuáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim phượng mái. Ta thường nói Phượng hoàng, thì Phượng là con trống, Hoàng là con mái.

Từ điển Trung-Anh

phoenix

Từ ghép 13