Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: jī 几 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: HNHAG (竹弓竹日土)
Unicode: U+51F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): おおとり (ōtori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim phượng hoàng (con cái)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con phượng mái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Con phượng cái. Xem 鳳凰 [fènghuáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim phượng mái. Ta thường nói Phượng hoàng, thì Phượng là con trống, Hoàng là con mái.

Từ điển Trung-Anh

phoenix

Từ ghép 13